Có 1 kết quả:

脊髓炎 jǐ suǐ yán ㄐㄧˇ ㄙㄨㄟˇ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) myelitis
(2) inflammation of spinal cord

Bình luận 0